accessibility mode Liên hệ


Tariff

Số Dịch vụ Đơn vị tính Đơn giá
      Nội
1

Sử dụng cầu bến (neo đậu tại cầu)

đồng/GT/giờ 15
2 Buộc, cởi dây đồng/lần buộc hoặc cởi  
  - Dưới 3.000 GT   340,000
  - Từ 3.000 GT đến dưới 6.000 GT   480,000
  - Từ 6.000 GT đến dưới 10.000 GT   670,000
  - Từ 10.000 GT đến dưới 20.000 GT   1,010,000
  - Từ 20.000 GT đến dưới 30.000 GT   1,530,000
  - Từ 30.000 GT trở lên   2,290,000
3 Đóng, mở nắp hầm hàng đồng/lần/đóng hoặc mở Cẩu tàu Cẩu bờ
  - Dưới 5.000 GT   450,000 300,000
  - Từ 5.000 GT đến dưới 10.000 GT   750,000 500,000
  - Từ 10.000 GT đến dưới 20.000 GT   1,100,000 700,000
  - Từ 20.000 GT đến dưới 30.000 GT   1,650,000 1,050,000
  - Từ 30.000 GT trở lên   2,470,000 1,570,000
4 Hỗ trợ, hộ tống tàu    
5 Xếp, dõ container đồng/container    
5.1 Tàu (Sà lan) - Bãi cảng      
  Giá tối thiểu   Có hàng Rỗng
  - Container 20'   240,000 152,000
  - Container 40'   439,000 231,000
  - Container > 40'   658,000 348,000
  Giá tối đa      
  - Container 20'   427,000 218,000
  - Container 40'   627,000 331,000
  - Container > 40'   940,000 498,000
  - Container DG/OOG/OW/OT/FL   +50% +50%
5.2 Tàu (Sà lan) - Sà lan, Ô tô      
  Giá tối thiểu   Có hàng Rỗng
  - Container 20'   208,000 122,000
  - Container 40'   351,000 185,000
  - Container > 40'   526,000 278,000
  Giá tối đa      
  - Container 20'   342,000 174,000
  - Container 40'   502,000 265,000
  - Container > 40'   752,000 398,000
  - Container DG/OOG/OW/OT/FL   +50% +50%
6 Xếp dỡ, đảo chuyển container đồng/container    
6.1 - Trong cùng hầm tàu   +25% cước mã số 5.1
6.2 - Từ hầm sang hầm trên cùng tàu (không qua cầu tàu)   +50% cước mã số 5.1
6.3 - Cùng tàu (bốc lên bờ và xếp xuống cùng tàu)   +100% cước mã số 5.1
7 Xếp dỡ container trung chuyển đồng/container    
7.1 - Dỡ container Tàu - Bãi cảng   +75% cước mã số 5.1
7.2 - Xếp container Bãi cảng - Tàu   +75% cước mã số 5.1
8 Chằng buộc, tháo chằng buộc đồng/container 16,000
9 Xếp dỡ (nâng, hạ) container bãi cảng - Ô tô đồng/container Có hàng Rỗng
  - Container 20'   590,000 380,000
  - Container 40'   800,000 540,000
  - Container > 40'   880,000 580,000
  - Container DG/OOG/OW/OT/FL   +50% +50%
10 Đóng, rút hàng container - Ô tô đồng/container Đóng hàng Rút hàng
10.1 Đối với hàng hóa (trừ hàng bao) trong container thường      
  - Container 20'   890,000 1,090,000
  - Container 40'   1,510,000 1,850,000
  - Container > 40'   2,190,000 2,690,000
  - Container DG/OOG/OW/OT/FL   +50% +50%
10.2 Đối với hàng hóa (hàng bao) trong container thường và hàng hóa trong container lạnh      
  - Container 20'   1,160,000 2,060,000
  - Container 40'   2,100,000 3,720,000
  - Container > 40'   3,020,000 5,410,000
  - Container DG   +50% +50%
11 Đóng, rút hàng container - Sà lan đồng/container Đóng hàng Rút hàng
11.1 Đối với hàng hóa (trừ hàng bao) trong container thường      
  - Container 20'   1,330,000 1,630,000
  - Container 40'   2,080,000 2,540,000
  - Container > 40'   3,290,000 4,010,000
  - Container DG/OOG/OW/OT/FL   +50% +50%
11.2 Đối với hàng hóa (hàng bao) trong container thường và hàng hóa trong container lạnh đồng/container    
  - Container 20'   1,820,000 3,260,000
  - Container 40'   2,850,000 5,070,000
  - Container > 40'   4,480,000 8,030,000
  - Container DG   +50% +50%
12 Đóng, rút hàng container - container đồng/container Đóng hàng Rút hàng
12.1 Đối với hàng hóa (trừ hàng bao) trong container thường      
  - Container 20'   1,630,000 1,630,000
  - Container 40'   2,540,000 2,540,000
  - Container > 40'   4,010,000 4,010,000
  - Container DG/OOG/OW/OT/FL   +50% +50%
12.1 Đối với hàng hóa (trừ hàng bao) trong container thường      
  - Container 20'   2,670,000 2,670,000
  - Container 40'   4,190,000 4,190,000
  - Container > 40'   6,650,000 6,650,000
  - Container DG   +50% +50%
13 Kiểm hóa, giám định, kiểm dịch, hun trùng container đồng/container    
13.1 Kiểm hóa, giám định, kiểm dịch, hun trùng container và Nâng hạ kiểm hóa bằng máy soi      
  - Container 20'   890,000  
  - Container >= 40'   1,280,000  
  - Container 20'RF   1,790,000  
  - Container 40'RF   2,550,000  
  - Container RF   +50%  
13.2 Hun trùng      
  - Container 20'   1,440,000  
  - Container >= 40'   2,040,000  
13.4 Phục vụ soi container (không phân biệt loại container, không bao gồm nâng/hạ, đóng/rút, vận chuyển)   200,000  
14 Kiểm tra container lạnh (P.T.I) đồng/container    
  - Container 20'   700,000  
  - Container >= 40'   1,010,000  
15 Khảo sát container đồng/container    
  - Kiểm tra chụp ảnh Container   50,000  
  - Kiểm tra chụp ảnh Container có phục vụ nâng, hạ (Container 20'/40'/45')      
  - Container 20'   680,000  
  - Container 40'   980,000  
  - Container > 40'   980,000  
16 Phí lưu bãi container (sau thời gian miễn) đồng/container/ngày Có hàng Rỗng
  Trong 20 ngày đầu      
  - Container 20'   11,000 8,000
  - Container 40'   16,500 12,000
  - Container > 40'   25,000 18,000
  - Container DG/OT/FL   +50% +50%
  Từ ngày thứ 21 trở đi      
  - Container 20'   16,500 12,000
  - Container 40'   25,000 18,000
  - Container > 40'   38,000 26,000
  - Container DG/OT/FL   +50% +50%
17 Phí lưu bãi, chạy lạnh container lạnh đồng/container/giờ    
  Container hàng lạnh có chạy lạnh      
  - Container <=20'   27,000  
  - Container >=40'   48,000  
18 Phí lưu bãi xe ô tô đồng/chiếc/ngày    
18.1 Xe ô tô đóng rút từ container để lại bãi cảng      
  - Trong 60 ngày đầu   110,000  
  - Từ ngày thứ 61 đến ngày thứ 100   130,000  
  - Từ ngày thứ 101 trở đi   160,000  
18.2 Xe ô tô của chủ hàng vào cảng nhận hàng xong không rời khỏi cảng ngay      
  - 05 ngày đầu   600,000  
  - Từ ngày thứ 6 trở đi   1,200,000  
19 Vệ sinh container đồng/container Cont. 20' Cont. 40'
  - Quét dọn thông thường (Container 20'/40')   32,000 53,000
  - Rửa nước container khô (Container 20'/40')   158,000 263,000
  - Rửa nước container lạnh (Container 20'/40')   263,000 368,000
  - Tẩy rửa bằng hóa chất (Container 20'/40')   368,000 473,000
20 - Bóc tem   142,000 142,000
  - Nhổ đinh, cắt dây   105,000 105,000
21 Cân container đồng/container    
  - Cân Container từ xe Chủ hàng xuất thẳng lên tàu hoặc tập kết vào cảng chờ xuất tàu   44,000  
  - Cân container dịch vụ   100,000  
  - Cân Container đóng hàng tại cảng   165,000  
  - Cân Container sử dụng nâng hạ và vận chuyển bằng xe cảng   500,000  
22 Dịch vụ vận chuyển bằng xe Cảng      
23 Sửa chữa container      
24 Thuê công nhân đồng/người/giờ    
  - Công nhân kỹ thuật   58,000  
  - Lao động phổ thông   39,000  
  - Đối với hàng nguy hiểm (dễ cháy, dễ nổ, chất phóng xạ, …)   +50%  
25 Thuê phương tiện đồng/giờ    
  - Cần trục 25 tấn   1,580,000  
  - Ngoạm 5 tấn   95,000  
  - Xe nâng 45 tấn   1,330,000  
26 Các dịch vụ khác   Thỏa thuận